Kết quả: 1048, Thời gian: 0.0323
Kết quả: 1048, Thời gian: 0.0323
Mục đích: Tạo không khí thân thiện, bắt đầu cuộc họp một cách chính thức và giới thiệu người dẫn dắt cuộc họp, chào sếp bằng tiếng Anh, các đồng nghiệp hay khách hàng....
Good morning/afternoon, everyone. Thank you all for being here."
"Chào buổi sáng/chào buổi chiều mọi người. Cảm ơn tất cả đã có mặt."
"I’d like to welcome you all to today's meeting."
"Tôi muốn chào đón tất cả các bạn đến với cuộc họp hôm nay."
"My name is [Your Name], and I will be leading today's meeting."
"Tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay."
"Good morning, everyone. Thank you for coming." (Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã đến.)
"My name is John, and I will be leading today's meeting." (Tôi là John, và tôi sẽ dẫn dắt cuộc họp hôm nay.)
Mục đích: Để tất cả mọi người hiểu rõ lý do họp và những gì cần đạt được.
"The purpose of today’s meeting is to discuss [topic]."
"Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về [chủ đề]."
"We are here today to review [project/issue]."
"Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét [dự án/vấn đề]."
"Our main goal today is to [objective]."
"Mục tiêu chính của chúng ta hôm nay là [mục tiêu]."
"The purpose of today’s meeting is to discuss the new marketing strategy." (Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)
"We are here today to review last quarter's sales performance." (Chúng ta ở đây hôm nay để xem xét hiệu suất bán hàng của quý vừa qua.)
Mục đích: Đưa ra một cấu trúc rõ ràng cho cuộc họp và đảm bảo tất cả các điểm quan trọng được thảo luận.
First, we will discuss [item]. Then, we will move on to [item]. Finally, we will cover [item]."
"Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về [mục]. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang [mục]. Cuối cùng, chúng ta sẽ bàn về [mục]."
"Here’s the agenda for today’s meeting."
"Đây là chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay."
"Does anyone have any additions to the agenda?"
"Có ai muốn bổ sung gì vào chương trình nghị sự không?"
"First, we will go over the latest market research. Then, we will discuss our budget. Finally, we will outline our next steps." (Đầu tiên, chúng ta sẽ xem qua nghiên cứu thị trường mới nhất. Sau đó, chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách. Cuối cùng, chúng ta sẽ vạch ra các bước tiếp theo.)
Khi tham gia cuộc họp bằng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và hiệu quả:
Mọi người nên lên kịch bản, đọc và hiểu nội dung cuộc họp trước khi tham gia. Chuẩn bị các câu hỏi, ý kiến và thông tin liên quan để bạn có thể tham gia tích cực.
Tránh sử dụng ngôn từ phức tạp hoặc cụm từ khó hiểu. Sử dụng câu từ đơn giản, rõ ràng để mọi người có thể hiểu dễ dàng.
Lắng nghe mọi người và chờ cho đến khi họ kết thúc ý kiến trước khi trả lời. Điều này giúp bạn tránh việc gây gián đoạn hoặc làm mất tập trung trong cuộc họp.
Bạn có thể thể hiện sự tương tác tích cực bằng cách thảo luận, đặt câu hỏi và đưa ra ý kiến. Điều này không chỉ giữ cho cuộc họp sống động mà còn giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn.
Sử dụng các từ ngữ như "excuse me", "may I", "could you please" để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác.
Khi bạn trình bày ý kiến hoặc thông tin, hãy tóm tắt lại những điểm quan trọng nhất để đảm bảo mọi người hiểu rõ.
Nếu bạn không hiểu hoặc cần làm rõ vấn đề, đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn và giúp cuộc họp diễn ra suôn sẻ hơn.
Luôn giữ thái độ lịch sự và tự tin trong giao tiếp. Nói một cách rõ ràng và mạch lạc để tăng cường sự ấn tượng của bạn.
Lưu ý đến ngữ điệu và cử chỉ sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến và thông điệp của mình một cách hiệu quả hơn. Hãy tự tin, nhưng đừng quá quá lên.
Thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn và tự tin hơn khi tham gia cuộc họp.
Trên đây là những thông tin giúp mọi người có thêm kinh nghiệm, ý tưởng trong việc nên nội dung cuộc họp tiếng Anh. Tuỳ vào mục đích của cuộc họp, cũng như đối tượng nghe đọc mà bạn sẽ phải lên tuyến nội dung khác nhau, cũng như áp dụng theo cấu trúc mà Monkey gợi ý để có được cuộc họp diễn ra thuận lợi.
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0165
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 2194, Thời gian: 0.0557
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0283
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Mục đích: Nhắc lại các điểm chính đã thảo luận để đảm bảo mọi người đều nhớ và hiểu rõ.
"To summarize, we have agreed on [summary]."
"Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về [tóm tắt]."
"In summary, we will [action/decision]."
"Tóm lại, chúng ta sẽ [hành động/quyết định]."
"The key takeaways from today’s meeting are [points]."
"Những điểm chính từ cuộc họp hôm nay là [các điểm]."
"To summarize, we have agreed on the new marketing strategy and the budget allocation." (Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới và phân bổ ngân sách.)
"In summary, we will proceed with the project as planned." (Tóm lại, chúng ta sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)
Mục đích: Phân công nhiệm vụ cụ thể và đặt ra thời hạn để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ.
"John will be responsible for [task], and the deadline is [date]."
"John sẽ chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ], và hạn chót là [ngày]."
"Please ensure that you complete [task] by [date]."
"Vui lòng đảm bảo hoàn thành [nhiệm vụ] trước [ngày]."
"We will follow up on these tasks in our next meeting."
"Chúng ta sẽ theo dõi các nhiệm vụ này trong cuộc họp tiếp theo."
"John will be in charge of the digital campaign, and the first draft should be ready by next Monday." (John sẽ phụ trách chiến dịch kỹ thuật số, và bản thảo đầu tiên nên sẵn sàng trước thứ Hai tới.)
"Please submit your reports by the end of the week." (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối tuần.)
Mục đích: Kết thúc cuộc họp một cách chính thức và thông báo thời gian cho cuộc họp tiếp theo (nếu có).
"Thank you for your time and participation."
"Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia."
"Our next meeting will be on [date]."
"Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]."
"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now."
"Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ."
"Thank you for your time and participation. The next meeting will be on June 15th." (Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)
"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now." (Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)
Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?
Hãy tham gia ngay cùng Speak Up - ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!
Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!
Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!
"I agree with your point, but I think we should also consider the potential risks. For instance, the market conditions might change unexpectedly. That’s a good idea, however, we might face some challenges with the implementation process. I see your point, but I have a different perspective. We might want to explore alternative solutions to ensure we are fully prepared."
"Tôi đồng ý với quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét các rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, điều kiện thị trường có thể thay đổi một cách bất ngờ. Đó là một ý tưởng hay, tuy nhiên, chúng ta có thể gặp một số thách thức trong quá trình triển khai. Tôi hiểu ý của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác. Chúng ta có thể muốn khám phá các giải pháp thay thế để đảm bảo chúng ta hoàn toàn chuẩn bị."