Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Phương Đông để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Phương Đông như sau:
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.
Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Đông Đô để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Đông Đô như sau:
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Hà Nội để sớm có quyết định trọn trường nào cho giấc mơ của bạn.
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Mầm nonMã Ngành Học: 7140201Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8- Xét kết quả thi ĐGNL: 750
Tên chương trình đào tạo: Giáo dục Tiểu họcMã Ngành Học: 7140202Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 24- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 8- Xét kết quả thi ĐGNL: 750
Tên chương trình đào tạo: Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamMã Ngành Học: 7220101Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ AnhMã Ngành Học: 7220201Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung QuốcMã Ngành Học: 7220204Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ NhậtMã Ngành Học: 7220209Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn QuốcMã Ngành Học: 7220210Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản lý văn hoáMã Ngành Học: 7229042Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quan hệ quốc tếMã Ngành Học: 7310206Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Truyền thông đa phương tiệnMã Ngành Học: 7320104Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản trị kinh doanhMã Ngành Học: 7340101Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Digital MarketingMã Ngành Học: 7340114Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh quốc tếMã Ngành Học: 7340120Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Thương mại điện tửMã Ngành Học: 7340122Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Kinh doanh thời trang và dệt mayMã Ngành Học: 7340123Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Thiết kê thời trangMã Ngành Học: 7210404Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Tài chính - Ngân hàngMã Ngành Học: 7340201Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản trị nhân lựcMã Ngành Học: 7340404Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản trị văn phòngMã Ngành Học: 7340406Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật máy tínhMã Ngành Học: 7480106Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Trí tuệ nhân tạoMã Ngành Học: 7480107Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thông tinMã Ngành Học: 7480201Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật xây dựngMã Ngành Học: 7510103Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tôMã Ngành Học: 7510205Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửMã Ngành Học: 7510301Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: CNKT điều khiển và tự động hoáMã Ngành Học: 7510303Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã Ngành Học: 7510605Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Công nghệ thực phẩmMã Ngành Học: 7540101Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã Ngành Học: 7810103Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản trị khách sạnMã Ngành Học: 7810201Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600
Tên chương trình đào tạo: Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngMã Ngành Học: 7810202Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT:- Xét kết quả học tập 3 kỳ học: 18- Xét kết quả học tập năm lớp 12: 6- Xét kết quả thi ĐGNL: 600