Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được sử dụng làm phương tiện giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hội thoại tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được sử dụng làm phương tiện giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hội thoại tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Character 1: Hi there, how’s your family doing? (Xin chào, gia đình của bạn đang khỏe không?)
Character 2: They’re doing well, thanks for asking. How about yours? (Họ đang khỏe, cảm ơn đã hỏi. Còn gia đình bạn thì sao?)
Character 1: They’re all good too. My parents just celebrated their 40th wedding anniversary last month. (Họ cũng đều khỏe. Ba mẹ tôi vừa kỷ niệm 40 năm ngày cưới vào tháng trước.)
Character 2: Wow, that’s amazing! How did they celebrate it? (Thật tuyệt vời! Họ đã ăn mừng như thế nào?)
Character 1: They had a big party with all their friends and family. It was a really nice time. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc lớn với tất cả bạn bè và gia đình. Đó là một khoảnh khắc thật tuyệt vời.)
Character 2: That sounds like a lot of fun. I’m glad they had a great celebration. (Nghe có vẻ rất vui. Tôi rất vui vì họ đã có một buổi kỷ niệm tuyệt vời.)
Character 1: Thanks, me too. So, do you have any plans to visit your family soon? (Cảm ơn, tôi cũng vậy. Vậy bạn có kế hoạch ghé thăm gia đình sớm không?)
Character 2: Yes, actually I’m planning to visit them next month. I haven’t seen them in a while, so I’m really looking forward to it. (Có, thực sự tôi đang lên kế hoạch ghé thăm họ vào tháng sau. Tôi đã lâu không gặp họ, nên tôi thật sự mong đợi.)
Character 1: That’s great, I hope you have a wonderful time with them. (Thật tuyệt vời, tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời với họ.)
Character 1: Good morning! How was your weekend? (Chào buổi sáng! Cuối tuần của bạn thế nào rồi?)
Character 2: Good morning! It was great, thanks for asking. How about yours? (Chào buổi sáng! Nó tuyệt vời, cảm ơn đã hỏi. Còn cuối tuần của bạn thế nào?)
Character 1: It was good too, I spent some time with my family. (Cuối tuần của tôi cũng tốt, tôi đã dành một vài thời gian với gia đình.)
Character 1: Hey there! Did you catch the game last night? (Xin chào! Bạn có xem trận đấu tối qua không?)
Character 2: Hey! No, I missed it. How did it go? (Xin chào! Không, tôi đã bỏ lỡ nó. Nó diễn ra như thế nào?)
Character 1: It was a close game, but our team managed to pull through in the end. (Trận đấu rất căng thẳng, nhưng đội của chúng ta đã vượt qua được cuối cùng.)
Character 1: Good afternoon! Have you seen the new project proposal yet? (Chào buổi chiều! Bạn đã xem đề xuất dự án mới chưa?)
Character 2: Good afternoon! No, not yet. Has it been sent out? (Chào buổi chiều! Chưa, chưa thấy. Nó đã được gửi đi chưa?)
Character 1: Yes, it was sent out this morning. I think it looks really promising. (Có, nó đã được gửi đi vào sáng nay. Tôi nghĩ nó có vẻ rất hứa hẹn.)
Character 1: Hello! How’s everything going with your project? (Xin chào! Mọi thứ đang diễn ra như thế nào với dự án của bạn?)
Character 2: Hello! It’s going pretty well, thanks for asking. We’re making good progress. (Xin chào! Điều đó diễn ra khá tốt, cảm ơn đã hỏi. Chúng tôi đang tiến triển tốt.)
Character 1: That’s great to hear. Let me know if there’s anything I can do to help. (Nghe thật tuyệt vời. Hãy cho tôi biết nếu có điều gì tôi có thể giúp đỡ.)
Character 1 (teacher): Good morning, class! My name is Mr. Smith. (Chào buổi sáng, lớp! Tên tôi là Smith.)
Character 2 (students): Good morning, Mr. Smith! (Chào buổi sáng, thầy Smith!)
Character 1: Before we begin, I’d like to take a moment to introduce myself and learn a little bit about each of you. (Trước khi chúng ta bắt đầu, tôi muốn giới thiệu về bản thân và tìm hiểu một chút về mỗi người trong lớp.)
Character 2: My name is John. Nice to meet you, Mr. Smith. (Tên tôi là John. Rất vui được gặp thầy Smith.)
Character 1: Nice to meet you too, John. Can you tell me a little bit about yourself? (Rất vui được gặp bạn, John. Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản thân không?)
Character 2: Sure, I’m a senior this year and I enjoy playing basketball and video games in my free time. (Dĩ nhiên, tôi là học sinh năm cuối, thích chơi bóng rổ và game trong thời gian rảnh.)
Character 1: That’s great to hear, John. Thank you for sharing. How about you, Sarah? Can you tell us a little bit about yourself? (Nghe tuyệt vời quá, John. Cảm ơn đã chia sẻ. Còn bạn, Sarah? Bạn có thể cho chúng tôi biết một chút về bản thân không?)
Character 2: Hi, Mr. Smith. My name is Sarah and I enjoy reading and playing the guitar. (Chào thầy Smith. Tên tôi là Sarah và tôi thích đọc sách, chơi đàn guitar.)
Character 1: It’s nice to meet you, Sarah. Thank you for sharing. Now that we’ve gotten to know each other a little better, let’s get started with our lesson for today. (Rất vui được gặp bạn, Sarah. Cảm ơn đã chia sẻ. Bây giờ khi chúng ta đã biết về nhau nhiều hơn, chúng ta bắt đầu bài học cho hôm nay nhé.)
Character 1: Hi, my name is Alex. Nice to meet you. (Xin chào, tên tôi là Alex. Rất vui được gặp bạn.)
Character 2: Hello Alex, I’m Sarah. Nice to meet you too. (Xin chào Alex, tôi là Sarah. Cũng rất vui được gặp bạn.)
Character 1: So, what do you do, Sarah? (Vậy, Sarah làm công việc gì vậy?)
Character 2: I’m a graphic designer. How about you, Alex? (Tôi làm thiết kế đồ họa. Còn bạn, Alex?)
Character 1: I’m a software engineer. (Tôi là một kỹ sư phần mềm.)
Character 2: That’s interesting. Where did you study? (Thật thú vị. Bạn học ở đâu vậy?)
Character 1: I went to MIT for my undergraduate and got my master’s degree from Stanford. (Tôi học đại học tại MIT và lấy bằng thạc sĩ tại Stanford.)
Character 2: Impressive! I studied at Parsons School of Design in New York. (Tuyệt vời! Tôi học tại Trường thiết kế Parsons ở New York.)
Character 1: That’s great. I’ve always wanted to visit New York. (Thật tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến thăm New York.)
Character 2: You should definitely come and visit someday. It’s an amazing city. (Bạn nên đến thăm vào một ngày nào đó. Đó là một thành phố tuyệt vời.)
Character 1: I’d love to. What do you like to do in your free time, Sarah? (Tôi thích lắm. Sarah thường làm gì trong thời gian rảnh của mình?)
Character 2: I enjoy going to art museums and trying out new cafes around the city. How about you, Alex? (Tôi thích đi đến các bảo tàng nghệ thuật và khám phá các quán cà phê mới trong thành phố. Còn bạn, Alex?)
Character 1: I like to read books and go hiking on the weekends. (Tôi thích đọc sách và đi bộ đường dài vào cuối tuần.)
Character 2: Hiking sounds like a great way to enjoy nature. Do you have a favorite hiking spot? (Đi bộ đường dài nghe có vẻ là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên. Bạn có địa điểm đi bộ đường dài yêu thích không?)
Character 1: Yes, I love hiking in the mountains. One of my favorite spots is Yosemite National Park. (Có, tôi thích đi bộ đường dài trên núi. Một trong những địa điểm yêu thích của tôi là Công viên Quốc gia Yosemite.)
Character 2: That sounds amazing. I’ve always wanted to visit Yosemite. (Nghe thật tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến thăm Yosemite.)
Character 1: You should definitely plan a trip there sometime. It’s a beautiful place. (Bạn nên lên kế hoạch đến đó một lần. Đó là một nơi rất đẹp.)
Character 1: Hi, I’m sorry, but could you help me with my luggage? It’s quite heavy. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với hành lý được không? Nó khá nặng.)
Character 2: Of course, I can help you. Where are you headed? (Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn. Bạn đang đi đâu?)
Character 1: Thank you so much! I’m headed to Tokyo for a business trip. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi đang đi đến Tokyo cho chuyến công tác.)
Character 2: Oh, that’s great! I’ve always wanted to visit Tokyo. (Ồ, thật tuyệt vời! Tôi luôn muốn đến thăm Tokyo.)
Character 1: You should definitely go sometime. It’s a beautiful city with a lot to see and do. (Bạn nên thực sự đến đó một lần. Đó là một thành phố đẹp với rất nhiều thứ để xem và làm.)
Character 2: I definitely will! By the way, do you have any recommendations for places to visit in Tokyo? (Tôi chắc chắn sẽ đến! Nhân tiện, bạn có gợi ý nào về những địa điểm để tham quan ở Tokyo không?)
Character 1: Sure, there are a lot of great places. You should check out the Shibuya Crossing, the Sensoji Temple, and the Tokyo Skytree. (Tất nhiên, có rất nhiều địa điểm tuyệt vời. Bạn nên đến ngã tư Shibuya, đền Sensoji và Tokyo Skytree.)
Character 2: Thank you so much for the recommendations! I’ll definitely check them out. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì những gợi ý! Tôi sẽ chắc chắn đi xem chúng.)